Có 2 kết quả:
喝彩 hè cǎi ㄏㄜˋ ㄘㄞˇ • 喝采 hè cǎi ㄏㄜˋ ㄘㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to acclaim
(2) to cheer
(2) to cheer
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hoan hô, hoan nghênh
Từ điển Trung-Anh
(1) acclaim
(2) cheer
(2) cheer
Bình luận 0